ISBN
| 9786040038241 |
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. T.1, Đại số và hình học giải tích : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Nguyễn Hồ Quỳnh,Tạ Văn Đĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 21 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức đại số, hình học giải tích về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian vectơ - không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng của toán tử tuyến tính, dạng toàn phương |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065617-21, 066116-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 811929C6-B81E-4FCA-855B-A28D37FD5B7E |
---|
005 | 202302081430 |
---|
008 | 190809s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040038241|c42000 |
---|
039 | |a20230208143019|bquyennt|c20230109083945|dquyennt|y20190522135354|zSvthuctap3 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bN5768|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí|echủ biên |
---|
245 | |aToán học cao cấp. |nT.1, |pĐại số và hình học giải tích : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. / |cNguyễn Đình Trí chủ biên, Nguyễn Hồ Quỳnh,Tạ Văn Đĩnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 21 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a390 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 386 |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức đại số, hình học giải tích về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian vectơ - không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng của toán tử tuyến tính, dạng toàn phương |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô - NIIE |
---|
692 | |aToán cao cấp A1 |
---|
692 | |aToán Cao Cấp A1 Advanced Mathematics A1 |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065617-21, 066116-20 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
066117
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
066118
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
066119
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
066120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
065617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
065618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
065619
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
065620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
065621
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5768
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|