|
000
| 00796nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 15068 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0972478E-5A37-42D1-80B7-83382FB3CAFE |
---|
005 | 202205041349 |
---|
008 | 190521s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504134947|btainguyendientu|c20200102132316|dquyennt|y20190521143135|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.15|bP534T|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Quang Trung|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp /|cPhạm Quang Trung |
---|
260 | |aH :|bĐH Kinh tế Quốc dân, |c[2011] |
---|
300 | |a310 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xTài chính|xQuản lý. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị Khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
890 | |c0|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào