ISBN
| 9780735626966 |
DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Cox, Joyce |
Nhan đề
| Microsoft Office Professional 2010 : Step by Step / Joyce Cox, Joan Lambert, Curtis Frye |
Thông tin xuất bản
| Redmond, Wash. : Microsoft, 2011 |
Mô tả vật lý
| 1031 p. ; 23 cm. |
Phụ chú
| Includes index |
Tóm tắt
| Presents a guide to Office Professional 2010, describing such tasks as creating documents, spreadsheets, and slide presentations, managing email, and organizing notes, covering the Microsoft programs Word, Excel, Access, OneNote, Publisher, Outlook, and PowerPoint. |
Từ khóa tự do
| Microsoft Office |
Từ khóa tự do
| Business - Computer software |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lambert, Joan |
Tác giả(bs) CN
| Frye, Curtis |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15066 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0C175D1B-A248-4CAD-BC4F-E493A0B618E5 |
---|
005 | 201905261426 |
---|
008 | 190521s2011 wau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780735626966 |
---|
039 | |a20190526142641|bphucvh|c20190523163059|dngantk|y20190521133706|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |awau |
---|
082 | |a005.5|bC8771|223 |
---|
100 | |aCox, Joyce |
---|
245 | |aMicrosoft Office Professional 2010 : Step by Step / |cJoyce Cox, Joan Lambert, Curtis Frye |
---|
260 | |aRedmond, Wash. : |bMicrosoft, |c2011 |
---|
300 | |a1031 p. ; |c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
520 | |aPresents a guide to Office Professional 2010, describing such tasks as creating documents, spreadsheets, and slide presentations, managing email, and organizing notes, covering the Microsoft programs Word, Excel, Access, OneNote, Publisher, Outlook, and PowerPoint. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aMicrosoft Office |
---|
653 | |aBusiness - Computer software |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aTin học - MOS 1 |
---|
700 | |aLambert, Joan |
---|
700 | |aFrye, Curtis |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d7 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|