ISBN
| |
DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Bản sắc văn hoá vùng ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu phân vùng văn hoá ở Việt Nam từ đồng bằng Bắc Bộ, Đông Bắc Bắc Bộ, Tây Bắc, Trung Bộ, văn hoá Trường Sơn - Tây Nguyên, văn hoá Nam Bộ; các vùng truyền thuyết - nghi lễ, vùng dân ca, âm nhạc, vùng tín ngưỡng, nghi lễ và lễ hội; đa dạng bản sắc văn hoá vùng và sự phát triển của xã hội Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản sắc văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Vùng |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho NTT(1): VM100001 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15058 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D2D54A75-E755-4DF1-BFB9-B8CE415AE95B |
---|
005 | 202402210929 |
---|
008 | 190520s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20240221092917|bquyennt|c20230330144101|dquyennt|y20190520153611|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.09597|bN5763|223 |
---|
100 | |aNgô, Đức Thịnh |
---|
245 | |aBản sắc văn hoá vùng ở Việt Nam / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a388 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 369-386 |
---|
520 | |aGiới thiệu phân vùng văn hoá ở Việt Nam từ đồng bằng Bắc Bộ, Đông Bắc Bắc Bộ, Tây Bắc, Trung Bộ, văn hoá Trường Sơn - Tây Nguyên, văn hoá Nam Bộ; các vùng truyền thuyết - nghi lễ, vùng dân ca, âm nhạc, vùng tín ngưỡng, nghi lễ và lễ hội; đa dạng bản sắc văn hoá vùng và sự phát triển của xã hội Việt Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aPhong tục |
---|
650 | |aTín ngưỡng |
---|
650 | |aBản sắc văn hoá |
---|
650 | |aVùng |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aCƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VIETNAMESE CULTURE BASIS) |
---|
692 | |a(Module) Văn hóa các dân tộc Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho NTT|j(1): VM100001 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
VM100001
|
Q12_Kho NTT
|
306.09597 N5763
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|