|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15051 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D02950BD-03FF-4996-BE0C-A16550AA04A5 |
---|
005 | 202405140906 |
---|
008 | 190520s2017 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780170376242|c2459000 |
---|
039 | |a20240514090613|bquyennt|c20190522145242|dthienvan|y20190520113234|zsvthuctap6 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | |a641.87|bP421|223 |
---|
100 | |aPerlitz, Lee |
---|
245 | |aBeverage service skills / |cLee Perlitz |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aSouth Melbourne, Victoria : |bCengage Learning, |c2017 |
---|
300 | |axv, 225 pages. : |billustrations (chiefly colour) ; |c28 cm. |
---|
490 | |aHospitality skills series |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aBars (Drinking establishments)|xEmployees|xTraining of. |
---|
653 | |aCareer development. |
---|
653 | |aAustralian |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
692 | |aNGHIỆP VỤ KHÁCH SẠN 3 MODULE - ROFESSIONAL HOSPITALITY 3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 064586-7, 091051 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064586
|
Q12_Kho Mượn_02
|
641.87 P421
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064587
|
Q12_Kho Mượn_02
|
641.87 P421
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
091051
|
Q12_Kho Mượn_02
|
641.87 P421
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|