ISBN
| 9786048921743 |
DDC
| 343.59709 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật an ninh mạng : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 58 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật an ninh mạng với những quy định chung và quy định cụ thể về bảo vệ an ninh mạng đối với hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia; phòng ngừa, xử lý hành vi xâm phạm an ninh mạng; hoạt động bảo vệ an ninh mạng; đảm bảo hoạt động bảo vệ an ninh mạng... cùng các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| An ninh mạng |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 064666-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15047 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2BB5D492-EA3D-4C3A-AAE1-0DA0E33842B2 |
---|
005 | 201905221453 |
---|
008 | 190521s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048921743|c24000 |
---|
039 | |a20190522145350|bthienvan|c20190521164112|dquyennt|y20190520110800|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.59709|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật an ninh mạng : |bCó hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a58 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật an ninh mạng với những quy định chung và quy định cụ thể về bảo vệ an ninh mạng đối với hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia; phòng ngừa, xử lý hành vi xâm phạm an ninh mạng; hoạt động bảo vệ an ninh mạng; đảm bảo hoạt động bảo vệ an ninh mạng... cùng các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aAn ninh mạng |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aGiáo dục quốc phòng - An ninh
Defense and security education |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 064666-7 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào