ISBN
| 9786045746905 |
DDC
| 344.59701 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2018) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Bộ luật Lao động với những qui định chung và qui định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương... |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật lao động |
Khoa
| Khoa Luật |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): 064664 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): 064656-63, 064665 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D42784A7-5EC4-4EDE-8D9F-5FBF7B1C10DA |
---|
005 | 202112281457 |
---|
008 | 190607s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045746905|c34000 |
---|
039 | |a20211228145719|bnghiepvu|c20200102120354|dquyennt|y20190520105545|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.59701|bB6621|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aBộ luật Lao động (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2018) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2019 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Bộ luật Lao động với những qui định chung và qui định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aLuật lao động |
---|
692 | |aQuan hệ lao động |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): 064664 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): 064656-63, 064665 |
---|
890 | |a10|b187|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
3
|
064658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064664
|
Kho Sách mất
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064665
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|