|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15041 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1A7ABBAC-1C1B-4F5F-B6C2-E839BD5FBFBB |
---|
005 | 201905221453 |
---|
008 | 190521s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048908706|c120000 |
---|
039 | |a20190522145337|bthienvan|c20190521151605|dquyennt|y20190520103415|zsvthuctap4 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a341|bH4321|223 |
---|
245 | |aHệ thống văn bản pháp luật Quốc tế và Việt Nam sử dụng học tập môn pháp luật về lãnh thổ biên giới quốc gia và luật biển / |cVũ Duy Khang tuyển chọn và hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aLuật pháp quốc tế |
---|
650 | |aLuật pháp|zViệt Nam |
---|
650 | |aBiên giới|xLuật và pháp chế |
---|
650 | |aLãnh thổ quốc gia|zViệt Nam |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aGiáo dục quốc phòng - An ninh
Defense and security education |
---|
700 | |aVũ, Duy Khang|e tuyển chọn và hệ thống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 064673-4, 065637 |
---|
890 | |a3|b50|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 H4321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 H4321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 H4321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào