ISBN
| 9786045843895 |
DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Myeong, Hee Seong |
Nhan đề
| Next level TOEIC : Intermediate TOEIC skill building guidebook / Myeong Hee Seong, Lyle A. Lewin |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 |
Mô tả vật lý
| 302 p. : phot. ; 26 cm.1 đĩa MP3 CD |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lewin, Lyle A |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(12): 065704-13, 077842-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7DAC16F5-7F1C-4D33-8376-B49470F52CA1 |
---|
005 | 201908091551 |
---|
008 | 190527s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045843895|c298000 |
---|
039 | |a20190809155134|bquyennt|c20190809111134|dquyennt|y20190516092919|zsvthuctap8 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428.0076|bM9961|223 |
---|
100 | |aMyeong, Hee Seong |
---|
245 | |aNext level TOEIC : |bIntermediate TOEIC skill building guidebook / |cMyeong Hee Seong, Lyle A. Lewin |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2015 |
---|
300 | |a302 p. : |bphot. ; |c26 cm.|e1 đĩa MP3 CD |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aTiếng Anh giao tiếp quốc tế 3 (Đại học) |
---|
700 | |aLewin, Lyle A |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(12): 065704-13, 077842-3 |
---|
890 | |a12|b192|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
065704
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
065705
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065706
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065707
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065708
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
065709
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
065710
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
065711
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
065712
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
065713
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.0076 M9961
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|