DDC
| 750 |
Nhan đề
| 223 mẫu thiết kế của người Celt : Dành cho họa sĩ và thợ thủ công |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 48tr. :Minh họa bằng hình vẽ ;28 cm. +1 CD (NTTC110008797) |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CN MAY(2): V006058-9 |
|
000
| 00653nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1602 |
---|
008 | 070411s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024323|blongtd|y20070411105800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a750|bH1491|221 |
---|
245 | 00|a223 mẫu thiết kế của người Celt :|bDành cho họa sĩ và thợ thủ công |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a48tr. :|bMinh họa bằng hình vẽ ;|c28 cm. +|e1 CD (NTTC110008797) |
---|
653 | 4|aHội họa |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời Trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN MAY|j(2): V006058-9 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
750 H1491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
750 H1491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào