ISBN
| 9786048557546 |
DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Cho, David |
Nhan đề
| Hackers TOEIC start listening / David Cho |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012 |
Mô tả vật lý
| 358 p. : ill ; 26 cm. +1CD |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng nghe hiểu |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(14): 064675-6, 065647-56, 077836-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B6F540D-2490-4B6C-BBCA-4B9FABE57B6D |
---|
005 | 202104020924 |
---|
008 | 190521s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048557546|c270000 |
---|
039 | |a20210402092428|bnghiepvu|c20210402092403|dnghiepvu|y20190516090437|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428.3|bC4511|223 |
---|
100 | |aCho, David |
---|
245 | |aHackers TOEIC start listening / |cDavid Cho |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2012 |
---|
300 | |a358 p. : |bill ; |c26 cm. +|e1CD |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aTOEIC |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(14): 064675-6, 065647-56, 077836-7 |
---|
890 | |a14|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064675
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064676
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
065647
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
065648
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
065649
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
065650
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
065651
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
065652
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
065653
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
065654
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.3 C4511
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào