DDC
| 428.83 |
Nhan đề
| 39 tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại = Communicational English for Telephone : Tiếng anh giao tiếp thực hành - có kèm đĩa |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V006336 |
|
000
| 00688nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 15 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19 |
---|
008 | 061230s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023617|blongtd|y20061230144100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bB1115 |
---|
245 | 00|a39 tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại =|bCommunicational English for Telephone : Tiếng anh giao tiếp thực hành - có kèm đĩa |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP.Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a327 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tuyết,|eBiên dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006336 |
---|
890 | |a1|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006336
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 B1115
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào