DDC
| 792 |
Tác giả CN
| Hữu Ngọc |
Nhan đề
| Rối nước = Water Puppets : Tham khảo biên dịch Văn hóa Việt Nam = Frequently asked question about Vietnamese culture / Hữu Ngọc, Lady Borton |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2006 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ;18 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nghệ thuật múa rối nước của việt nam. Trình bày song ngữ Anh - Việt. |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật trình diễn |
Từ khóa tự do
| Rối nước |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Borton, Lady |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnNGON NGU(1): V006854 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnNGON NGU(2): V006852, V006856 |
|
000
| 00851nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 149 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 156 |
---|
008 | 070108s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023654|blongtd|y20070108094700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a792|bH8741 |
---|
100 | 0|aHữu Ngọc |
---|
245 | 10|aRối nước =|bWater Puppets : Tham khảo biên dịch Văn hóa Việt Nam = Frequently asked question about Vietnamese culture /|cHữu Ngọc, Lady Borton |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2006 |
---|
300 | |a104 tr. ;|c18 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nghệ thuật múa rối nước của việt nam. Trình bày song ngữ Anh - Việt. |
---|
653 | 4|aNghệ thuật trình diễn |
---|
653 | 4|aRối nước |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị du lịch |
---|
700 | 1|aBorton, Lady |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cNGON NGU|j(1): V006854 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cNGON NGU|j(2): V006852, V006856 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006852
|
Q7_Kho Mượn
|
792 H8741
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006854
|
Q12_Kho Lưu
|
792 H8741
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006856
|
Q7_Kho Mượn
|
792 H8741
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào