ISBN
| 9786047337309 |
DDC
| 621.3191 |
Tác giả CN
| Hồ, Văn Hiến |
Nhan đề
| Hệ thống điện – Truyền tải và phân phối : Giải tích hệ thống điện / Hồ Văn Hiến |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 601 tr. :hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bản về hệ thống điện như: cấu trúc cơ bản; thông số đường dây và cáp; mô hình đường dây tải điện và khảo sát vận hành; biểu diễn các phần tử cả mạng điện; phân bố công suất trong hệ thống điện... |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điện |
Từ khóa tự do
| Phân phối điện |
Từ khóa tự do
| Truyền tải điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 064550-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14818 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66CF430B-9497-4A60-8DC2-9945B3057E22 |
---|
005 | 201905221449 |
---|
008 | 190511s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047337309|c113000 |
---|
039 | |a20190522144931|bthienvan|c20190511091613|dquyennt|y20190510100519|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3191|bH6501|223 |
---|
100 | |aHồ, Văn Hiến |
---|
245 | |aHệ thống điện – Truyền tải và phân phối :|bGiải tích hệ thống điện /|cHồ Văn Hiến |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a601 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 596-600. - Thư mục: tr. 601 |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bản về hệ thống điện như: cấu trúc cơ bản; thông số đường dây và cáp; mô hình đường dây tải điện và khảo sát vận hành; biểu diễn các phần tử cả mạng điện; phân bố công suất trong hệ thống điện... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHệ thống điện |
---|
653 | |aPhân phối điện |
---|
653 | |aTruyền tải điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 064550-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064550
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064551
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064552
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064555
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064557
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064558
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3191 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào