ISBN
| 9786047336340 |
DDC
| 515.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Đính |
Nhan đề
| Hàm phức và ứng dụng / Nguyễn Kim Đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. :hình vẽ, bảng ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết và các bài tập về số phức, hàm giải tích, tích phân trong mặt phẳng phức, chuỗi trong mặt phẳng phức, lí thuyết thặng dư và ứng dụng, phép biến đổi bảo giác, ứng dụng của phép biến đổi bảo giác |
Từ khóa tự do
| Hàm phức |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 064535-44 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F7874FAD-BFF1-4F36-ACD9-B5E661684899 |
---|
005 | 201905221449 |
---|
008 | 190511s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047336340|c36000 |
---|
039 | |a20190522144942|bthienvan|c20190511092800|dquyennt|y20190510095336|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.9|bN4994|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Kim Đính |
---|
245 | |aHàm phức và ứng dụng / |cNguyễn Kim Đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a258 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối chính văn |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết và các bài tập về số phức, hàm giải tích, tích phân trong mặt phẳng phức, chuỗi trong mặt phẳng phức, lí thuyết thặng dư và ứng dụng, phép biến đổi bảo giác, ứng dụng của phép biến đổi bảo giác |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHàm phức |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 064535-44 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064544
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.9 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|