|
000
| 00637nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1573 |
---|
008 | 070410s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024318|blongtd|y20070410102100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bH1111|221 |
---|
245 | 00|aHệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a763 tr. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aBộ Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V005933 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005933
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H1111
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào