DDC
| 657 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam (Đợt 5) / Bộ tài chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2006 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thực hiện 4 chuẩn mực kế toán, gồm chuẩn mực 11, 18, 19, 30 về nội dung : Hợp nhất kinh doanh ; Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng ; Hợp đồng bảo hiểm ; Lãi trên cổ phiếu. |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Bộ tài chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE(1): V017562 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(2): V006037, V017564 |
|
000
| 00811nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1571 |
---|
008 | 070410s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024318|blongtd|y20070410095500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bH6779|221 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam (Đợt 5) /|cBộ tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aHướng dẫn thực hiện 4 chuẩn mực kế toán, gồm chuẩn mực 11, 18, 19, 30 về nội dung : Hợp nhất kinh doanh ; Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng ; Hợp đồng bảo hiểm ; Lãi trên cổ phiếu. |
---|
653 | |aKế toán|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aBộ tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(1): V017562 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(2): V006037, V017564 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017564
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017562
|
Q12_Kho Lưu
|
657 H6779
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|