|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14769 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B480CEDB-AE8B-47C9-B294-3EF2CAB80B6D |
---|
005 | 201906171047 |
---|
008 | 190617s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190617104719|bquyennt|c20190617104706|dquyennt|y20190509152525|zsvthuctap5 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.21|bT7399|223 |
---|
100 | |aTrần, Văn Hùng |
---|
245 | |aLập trình hệ thống nhúng / |cTrần Văn Hùng |
---|
246 | |aProgramming Embedded System |
---|
260 | |aNha Trang : |bTrường Đại học Nha Trang, |c2014 |
---|
300 | |a82 tr. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aHệ thống nhúng|xLập trình |
---|
650 | |aLập trình hệ thống nhúng |
---|
653 | |aEmbedded computer systems. |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào