|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14738 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B65A53AA-7B2B-4540-ACA3-DFF12A70186C |
---|
005 | 201906102010 |
---|
008 | 190610s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190610201046|bthienvan|c20190610200328|dthienvan|y20190509145414|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Thắng|cGVC-ThS. |
---|
245 | |aGiáo trình máy điện 1 / |cNguyễn Trọng Thắng, Ngô Quang Hà |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, |c2005 |
---|
300 | |a306 tr. ; |
---|
504 | |aThư mục: tr. 4 |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMáy điện |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKiến thức cơ sở ngành |
---|
692 | |aMáy điện (Electrical Mechinery) |
---|
700 | |aNgô, Quang Hà|cGVC-ThS. |
---|
710 | |aTrường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh|bKhoa Điện. Bộ môn: Cơ sở kỹ thuật Điện |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|