DDC
| 440.349 592 2 |
Tác giả CN
| Khả Kế |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt bằng hình : theo chủ đề = Dictionnaire Francais - Vietnamese par images / Khả Kế, Ánh Nga, Phương Nam |
Nhan đề khác
| Dictionnaire Francais - Vietnamese par images |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 384 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Pháp ngữ-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Pháp Việt-Từ Điển |
Tác giả(bs) CN
| Ánh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phương Nam |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V005529 |
|
000
| 00767nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1473 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1566 |
---|
008 | 070323s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024316|blongtd|y20070323093400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a440.349 592 2|bK456K|221 |
---|
100 | 0|aKhả Kế |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt bằng hình : theo chủ đề =|bDictionnaire Francais - Vietnamese par images /|cKhả Kế, Ánh Nga, Phương Nam |
---|
246 | 10|aDictionnaire Francais - Vietnamese par images |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a384 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aPháp ngữ|vTừ điển |
---|
653 | 4|aPháp Việt|vTừ Điển |
---|
700 | 0|aÁnh Nga |
---|
700 | 0|aPhương Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V005529 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005529
|
Q7_Kho Mượn
|
440.349 592 2 K456K
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào