ISBN
| 9781292115290 |
DDC
| 790.18 |
Tác giả CN
| Veal, Anthony James |
Nhan đề
| Research methods for leisure and tourism / Anthony James Veal |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| United Kingdom : Pearson Education Limited, 2018 |
Mô tả vật lý
| xxxii, 606 pages. ; 25 cm. |
Tóm tắt
| This textbook combines comprehensive coverage of a wide variety of qualitative and quantitative research methods with in-depth step-by step guidance through research software including Excel, SPSS and NVivo |
Thuật ngữ chủ đề
| Tourism |
Thuật ngữ chủ đề
| Research |
Từ khóa tự do
| Leisure |
Từ khóa tự do
| Recreational surveys |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 084124 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14723 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 356905F7-7658-423D-966B-2A304C95D70B |
---|
005 | 202209201433 |
---|
008 | 220920s2018 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292115290|c821000 |
---|
039 | |a20220920143319|bquyennt|c20220920142432|dquyennt|y20190509143516|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a790.18|bV394|223 |
---|
100 | |aVeal, Anthony James |
---|
245 | |aResearch methods for leisure and tourism / |cAnthony James Veal |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bPearson Education Limited, |c2018 |
---|
300 | |axxxii, 606 pages. ; |c25 cm. |
---|
520 | |aThis textbook combines comprehensive coverage of a wide variety of qualitative and quantitative research methods with in-depth step-by step guidance through research software including Excel, SPSS and NVivo |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTourism |
---|
650 | |aResearch |
---|
653 | |aLeisure |
---|
653 | |aRecreational surveys |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing - LK |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 084124 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/14723_researchmethodsthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a1|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
084124
|
Q12_Kho Mượn_02
|
790.18 V394
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|