ISBN
| |
DDC
| 657 |
Nhan đề
| Giáo Trình Kế Toán Tài Chính : Đã chỉnh sửa bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. Quyển 2 / Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên, Nguyễn Xuân Hưng...[ và những người khác] biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái Bản Lần Thứ 4 đã chỉnh sửa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh,2015 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. : hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức kế toán tài chính nâng cao trong các hoạt động: Giao dịch ngoại tệ, sản xuất và cung cấp dịch vụ, xây lắp, đầu tư xây dựng cơ bản, bất động sản đầu tư... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính- Giáo trình |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Dương |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Vàng |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Xuân Thạch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Cúc |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 063689-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FE846963-9224-4C48-ABE6-DA196B5630F3 |
---|
005 | 201905221448 |
---|
008 | 190510s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000 |
---|
039 | |a20190522144846|bthienvan|c20190510160919|dquyennt|y20190509143421|zsvthuctap8 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo Trình Kế Toán Tài Chính :|bĐã chỉnh sửa bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. Quyển 2 /|cNguyễn Thị Kim Cúc chủ biên, Nguyễn Xuân Hưng...[ và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aTái Bản Lần Thứ 4 đã chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh Tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a290 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức kế toán tài chính nâng cao trong các hoạt động: Giao dịch ngoại tệ, sản xuất và cung cấp dịch vụ, xây lắp, đầu tư xây dựng cơ bản, bất động sản đầu tư... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKế toán tài chính|v Giáo trình |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aKế toán tài chính 1+2+3 |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Hưng|cPGS. TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aBùi, Văn Dương|cPGS. TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐặng, Ngọc Vàng|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aHà, Xuân Thạch|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Cúc|cTS.|echủ biên |
---|
710 | |aTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.Hồ Chí Minh|bKhoa Kế toán. Bộ môn Kế toán Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 063689-93 |
---|
890 | |a5|b77|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063692
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|