DDC
| 510.03 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Thiện |
Nhan đề
| Từ điển toán học Anh - Anh Việt : Định nghĩa - Giải thích - Minh họa = English - English Vietnamese dictionary of Mathematic : Definitions - Explanations - illustrations / Lê Ngọc Thiện, Sỹ Chương |
Nhan đề khác
| English - English Vietnamese dictionary of MathematicDefinitions - Explanations - illustrations |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 691 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học-Từ điển |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Sỹ Chương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTRA CUU(1): V005523 |
|
000
| 00872nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1472 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1565 |
---|
008 | 070323s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024316|blongtd|y20070323092600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a510.03|bL1115TH|221 |
---|
100 | 1|aLê, Ngọc Thiện |
---|
245 | 10|aTừ điển toán học Anh - Anh Việt : Định nghĩa - Giải thích - Minh họa =|bEnglish - English Vietnamese dictionary of Mathematic : Definitions - Explanations - illustrations /|cLê Ngọc Thiện, Sỹ Chương |
---|
246 | 10|aEnglish - English Vietnamese dictionary of Mathematic|bDefinitions - Explanations - illustrations |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a691 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aToán học|vTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aSỹ Chương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTRA CUU|j(1): V005523 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005523
|
Q12_Kho Lưu
|
510.03 L1115TH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào