DDC
| 510.03 |
Tác giả CN
| Ngô, Thúc Lanh |
Nhan đề
| Từ điển toán học thông dụng / Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 663 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học-Từ điển |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTRA CUU(1): V005520 |
|
000
| 00689nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1564 |
---|
008 | 070323s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024315|blongtd|y20070323091800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a510.03|bN5762L|221 |
---|
100 | 1|aNgô, Thúc Lanh |
---|
245 | 10|aTừ điển toán học thông dụng /|cNgô Thúc Lanh, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a663 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aToán học|vTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐoàn, Quỳnh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Trí |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTRA CUU|j(1): V005520 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005520
|
Q12_Kho Lưu
|
510.03 N5762L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|