|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 437C0C65-AE7D-4FAF-AF28-F0538F0014A2 |
---|
005 | 202205041009 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504100952|btainguyendientu|c20190525220551|dngantk|y20190509134019|zSvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a641.5|bT549|223 |
---|
100 | |aTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
245 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam - Chế biến món ăn / |cTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
260 | |bTổng cục du lịch Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a228 tr. ; |ccm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam (VTOS) |
---|
650 | |aMón ăn|xKỹ thuật chế biến |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | |aNữ công gia chánh |
---|
653 | |aDu lịch Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d3 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào