|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15790399-C875-4E1D-9604-4FAC68037FFF |
---|
005 | 201905271933 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190527193343|bquyennt|c20190527193338|dquyennt|y20190509132846|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.47|223 |
---|
110 | |aTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
245 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam - phục vụ buồng / |cTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTổng cục du lịch Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a180 tr. ; |ccm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam (VTOS) |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aPhục vụ buồng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
692 | |aNGHIỆP VỤ KHÁCH SẠN 2 MODULE (PROFESSIONAL HOSPITALITY 2) |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d10 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào