DDC
| 621.3103 |
Nhan đề
| Từ điển Điện tử - Tin học Anh - Việt : Kỹ thuật nghề điện (Khoảng 55000 mục từ) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thanh niên,2005 |
Mô tả vật lý
| 563 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Điện-Từ điển |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V005689 |
|
000
| 00628nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1468 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1560 |
---|
008 | 070323s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024315|blongtd|y20070323084700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3103|bT1111|221 |
---|
245 | 00|aTừ điển Điện tử - Tin học Anh - Việt :|bKỹ thuật nghề điện (Khoảng 55000 mục từ) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a563 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V005689 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005689
|
Q7_Kho Mượn
|
621.3103 T1111
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào