|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E23DA0E-5E81-4795-81E6-344E896EF0F9 |
---|
005 | 201905252216 |
---|
008 | 190509s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190525221647|bngantk|c20190522100431|dngantk|y20190509112955|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a647.94|223 |
---|
110 | |aTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
245 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam - Vận hành cơ sở lưu trú nhỏ / |cTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTổng cục du lịch Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a148 tr. ; |ccm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam (VTOS) |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCơ sở lưu trú nhỏ|xKinh doanh du lịch|zViệt Nam |
---|
653 | |aQuản trị du lịch |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào