DDC
| 629.202 8 |
Tác giả CN
| Trung Minh |
Nhan đề
| Hệ thống phun nhiên liệu và đánh lửa : Cẩm nang thực hành sửa chữa xe ô tô đời mới / Trung Minh và nhóm cộng tác |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thanh niên,2005 |
Mô tả vật lý
| 201 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu hệ thống phun nhiên liệu đa điểm ; hệ thống phun nhiên liệu ; hệ thống điểu khiển tốc độ cầm chừng ; hệ thống đánh lửa ; hệ thống điều khiển hơi khí thoát. |
Từ khóa tự do
| Ô tô-Thiết bị |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(6): V005667, V005801-5 |
|
000
| 00865nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1467 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1559 |
---|
008 | 070323s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024314|blongtd|y20070323084200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.202 8|bT871M|221 |
---|
100 | 0|aTrung Minh |
---|
245 | 10|aHệ thống phun nhiên liệu và đánh lửa :|bCẩm nang thực hành sửa chữa xe ô tô đời mới /|cTrung Minh và nhóm cộng tác |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThanh niên,|c2005 |
---|
300 | |a201 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu hệ thống phun nhiên liệu đa điểm ; hệ thống phun nhiên liệu ; hệ thống điểu khiển tốc độ cầm chừng ; hệ thống đánh lửa ; hệ thống điều khiển hơi khí thoát. |
---|
653 | 4|aÔ tô|xThiết bị |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(6): V005667, V005801-5 |
---|
890 | |a6|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.202 8 T871M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005802
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.202 8 T871M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005803
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.202 8 T871M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005804
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.202 8 T871M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005805
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.202 8 T871M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.202 8 T871M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào