|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 74CF6BDE-40E6-4468-9EBB-988EFB41B9DA |
---|
005 | 202205041358 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504135834|btainguyendientu|c20190527193641|dquyennt|y20190509112701|zSvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a647.95|bT549|223 |
---|
100 | |aTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
245 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam – Phục vụ nhà hàng / |cTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTổng cục du lịch Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a188 tr. ; |ccm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam (VTOS) |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNhà hàng |
---|
653 | |aKinh doanh du lịch |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
692 | |aNGHIỆP VỤ KHÁCH SẠN 3 MODULE - ROFESSIONAL HOSPITALITY 3 |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d7 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào