|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B4BCA366-7832-4ED2-9BE7-9E05B9245B73 |
---|
005 | 201905252214 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190525221434|bngantk|c20190521093905|dngantk|y20190509111750|zSvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.47|bT549|223 |
---|
100 | |aTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
245 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam - Phục vụ trên tàu thủy Du lịch / |cTổng cục du lịch Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTổng cục du lịch Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a110 tr. ; |ccm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam (VTOS) |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTàu thủy|xMô tả và du lịch|zViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch đường biển |
---|
653 | |aVTOS |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào