|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 768ED1B8-D61A-4B75-8D6E-32FAFD706A42 |
---|
005 | 201905271930 |
---|
008 | 190509s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190527193017|bquyennt|c20190527193006|dquyennt|y20190509084021|zsvthuctap5 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a647.94|223 |
---|
110 | |aTổng cục Du lịch Việt Nam |
---|
245 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam - Lễ tân / |cTổng cục Du lịch Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTổng cục Du lịch Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a172 tr. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn Nghề du lịch Việt Nam (VTOS) |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
653 | |aLễ tân |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
692 | |aNGHIỆP VỤ KHÁCH SẠN 1 MODULE (PROFESSIONAL HOSPITALITY 1 MODULE) |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d11 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào