|
000
| 00731nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1457 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1548 |
---|
008 | 070322s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024312|blongtd|y20070322102800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bP5369Đ|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Huy Đoán |
---|
245 | 10|aHệ thống kế toán doanh nghiệp theo chuẩn mực kế toán và luật kế toán /|cPhạm Huy Đoán, Nguyễn Thanh Tùng |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2004 |
---|
300 | |a775 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xkế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xDoanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Tùng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(1): V005698 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369Đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào