ISBN
| 9786045956304 |
DDC
| 344.59702 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thi hành luật bảo hiểm xã hội luật bảo hiểm y tế và quy định mới nhất về bảo hiểm thất nghiệp / Tiến Đạt, Tiến Phát hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Bảo hiểm y tế và các văn bản hướng dẫn thi hành; văn bản quy định về bảo hiểm thất nghiệp; thủ tục hành chính, quy trình tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp; cải cách chính sách bảo hiểm xã hội, mức điều chỉnh tiền lương và thu nhập tháng đã đóng bảo hiểm xã hội, thanh toán chi phí khám chữa bệnh... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm thất nghiệp |
Từ khóa tự do
| Luật bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Luật bảo hiểm y tế |
Tác giả(bs) CN
| Tiến Phát |
Tác giả(bs) CN
| Tiến Đạt |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(12): 063726-37 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 063739-43 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): 063725, 063738 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063724 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC5A50FA-B151-4FC9-AD0B-D2A49220D3CE |
---|
005 | 201905221446 |
---|
008 | 190509s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045956304|c350000 |
---|
039 | |a20190522144651|bthienvan|c20190509142350|dquyennt|y20190508134434|zsvthuctap2 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.59702|bH957|223 |
---|
245 | |aHướng dẫn thi hành luật bảo hiểm xã hội luật bảo hiểm y tế và quy định mới nhất về bảo hiểm thất nghiệp / |cTiến Đạt, Tiến Phát hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a414 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Bảo hiểm y tế và các văn bản hướng dẫn thi hành; văn bản quy định về bảo hiểm thất nghiệp; thủ tục hành chính, quy trình tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp; cải cách chính sách bảo hiểm xã hội, mức điều chỉnh tiền lương và thu nhập tháng đã đóng bảo hiểm xã hội, thanh toán chi phí khám chữa bệnh... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBảo hiểm thất nghiệp |
---|
653 | |aLuật bảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aLuật bảo hiểm y tế |
---|
700 | |aTiến Phát|ehệ thống |
---|
700 | |aTiến Đạt|ehệ thống |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(12): 063726-37 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 063739-43 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): 063725, 063738 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063724 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063739
|
Q7_Kho Mượn
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
2
|
063740
|
Q7_Kho Mượn
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
3
|
063741
|
Q7_Kho Mượn
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
4
|
063742
|
Q7_Kho Mượn
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
5
|
063743
|
Q7_Kho Mượn
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
6
|
063724
|
Khoa Dược
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
063725
|
Q12_Kho Lưu
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
063726
|
Q12_Kho Lưu
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
063727
|
Q12_Kho Lưu
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
063728
|
Q12_Kho Lưu
|
344.59702 H957
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|