ISBN
| 9786045704806 |
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang chủ biên, Nguyễn Viết Thông... |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự ra đời của Đảng Cộng sản và đường lối đấu tranh giành chính quyền. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đường lối cách mạng |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đăng Tri |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 064467-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8C7863EC-5BE7-4942-B104-1BB1751F89AB |
---|
005 | 201905221445 |
---|
008 | 190509s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045704806|c36000 |
---|
039 | |a20190522144530|bthienvan|c20190521151939|dquyennt|y20190508110957|zsvthuctap2 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bG3489|223 |
---|
245 | |aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cĐinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang chủ biên, Nguyễn Viết Thông... |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự ra đời của Đảng Cộng sản và đường lối đấu tranh giành chính quyền. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐường lối cách mạng |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Quang|echủ biên |
---|
700 | |aĐinh, Xuân Lý|cPGS. TS|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Thông|cPGS. TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Hảo|cPGS. TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNgô, Đăng Tri|cPGS. TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 064467-81 |
---|
890 | |a15|b531|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
2
|
064479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
3
|
064480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
4
|
064481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
5
|
064467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
6
|
064468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
7
|
064469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
8
|
064470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
9
|
064471
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
10
|
064472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
324.2597 G3489
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|