DDC
| 004.03 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Cương |
Nhan đề
| Từ điển tin học - Điện tử Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of Information and Electronics / Lê Ngọc Cường |
Nhan đề khác
| English - Vietnamese dictionary of Information and Electronics |
Thông tin xuất bản
| Đà nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2003 |
Mô tả vật lý
| 695 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Từ điển |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(1): V005631 |
|
000
| 00775nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1448 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1539 |
---|
008 | 070321s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024310|blongtd|y20070321162300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.03|bL1115C|221 |
---|
100 | 1|aLê, Ngọc Cương |
---|
245 | 10|aTừ điển tin học - Điện tử Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of Information and Electronics /|cLê Ngọc Cường |
---|
246 | 10|aEnglish - Vietnamese dictionary of Information and Electronics |
---|
260 | |aĐà nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2003 |
---|
300 | |a695 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|vTừ điển |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V005631 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005631
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.03 L1115C
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào