|
000
| 00671nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1446 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1537 |
---|
008 | 070321s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024309|blongtd|y20070321155500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495. 922 3|bĐ277|2221 |
---|
245 | 00|aĐại Từ điển tiếng việt /|cNguyễn Như Ý; ... |
---|
260 | |aH. :|aVăn hóa Thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a1890 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng việt|vTừ điển |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | 1|aPhan, Xuân Thành,|eThư ký |
---|
700 | 1|aVũ, Quang Hào |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Ý,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V005624 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005624
|
Q4_Kho Mượn
|
495. 922 3 Đ277
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|