thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495. 922 3 Đ277
    Nhan đề: Đại Từ điển tiếng việt /

DDC 495. 922 3
Nhan đề Đại Từ điển tiếng việt / Nguyễn Như Ý; ...
Thông tin xuất bản H. :Văn hóa Thông tin,1999
Mô tả vật lý 1890 tr. ;27 cm.
Từ khóa tự do Tiếng việt-Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khang
Tác giả(bs) CN Phan, Xuân Thành,
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Hào
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Ý,
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnTRA CUU(1): V005624
000 00671nam a2200265 p 4500
0011446
0022
0041537
008070321s1999 vm| vie
0091 0
039|a20180825024309|blongtd|y20070321155500|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a495. 922 3|bĐ277|2221
24500|aĐại Từ điển tiếng việt /|cNguyễn Như Ý; ...
260|aH. :|aVăn hóa Thông tin,|c1999
300|a1890 tr. ;|c27 cm.
6534|aTiếng việt|vTừ điển
7001|aNguyễn, Văn Khang
7001|aPhan, Xuân Thành,|eThư ký
7001|aVũ, Quang Hào
7001|aNguyễn, Như Ý,|eChủ biên
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V005624
890|a1|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V005624 Q4_Kho Mượn 495. 922 3 Đ277 Sách mượn tại chỗ 1