ISBN
| 9786045746707 |
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hồ, Chí Minh |
Nhan đề
| Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019 |
Mô tả vật lý
| 68 tr. : ảnh màu ;15 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguyên văn bản Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh và điếu văn của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đọc khi Bác mất |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Bút tích |
Từ khóa tự do
| Di chúc |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ Cách mạng |
Từ khóa tự do
| 1890-1969 |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 091686-90 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): 091676-85 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 064462-6, 091661-75 |
|
000
| 00000ndm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14447 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2743269E-EF5A-4FBC-ABD3-D979235B896A |
---|
005 | 202405231603 |
---|
008 | 190508s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045746707|c25000 |
---|
039 | |a20240523160403|bquyennt|c20200817114729|dnghiepvu|y20190508100002|zsvthuctap2 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4346|bH6501|223 |
---|
100 | |aHồ, Chí Minh |
---|
245 | |aDi chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / |cHồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2019 |
---|
300 | |a68 tr. : |bảnh màu ;|c15 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nguyên văn bản Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh và điếu văn của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đọc khi Bác mất |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aBút tích |
---|
653 | |aDi chúc |
---|
653 | |aLãnh tụ Cách mạng |
---|
653 | |a1890-1969 |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
691 | |aHọc phần đại cương |
---|
692 | |aTƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 091686-90 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 091676-85 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 064462-6, 091661-75 |
---|
890 | |a35|b175|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
091680
|
Q7_Kho Mượn
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
25
|
|
|
|
7
|
091674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
8
|
091675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
9
|
091676
|
Q7_Kho Mượn
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
21
|
|
|
|
10
|
091673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 H6501
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào