ISBN
| 9786046620723 |
DDC
| 615.19 |
Nhan đề
| Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. Tập 1 : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ20 Z04. / Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng chủ biên, Hoàng Đức Chước... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. : hình, bảng vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày ưu nhược điểm, phân loại, thành phần cấu tạo, phương pháp sản xuất, các giai đoạn kĩ thuật, nguyên tắc kiểm tra chất lượng trong sản xuất thuốc phun mù, thuốc mỡ, các dạng thuốc đặt, thuốc bột - cốm, thuốc viên, thuốc nang, hệ tiểu phân và Liposome, tương kỵ trong bào chế |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Sinh dược học |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm-bào chế |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Chước, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Hòa, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bùng, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Xuân Minh, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(14): 063929-42 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 063943-7 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063928 |
|
000
| 01208nam a2200397 # 4500 |
---|
001 | 14428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1A0C19B3-368C-4DF0-ADB3-B32236238289 |
---|
005 | 202211011331 |
---|
008 | 190508s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046620723|c79000 |
---|
039 | |a20221101133132|bquyennt|c20190522144311|dthienvan|y20190508092731|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bK111|223 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. |nTập 1 : |bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ20 Z04. / |cVõ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng chủ biên, Hoàng Đức Chước... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a287 tr. : |bhình, bảng vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 287 |
---|
520 | |aTrình bày ưu nhược điểm, phân loại, thành phần cấu tạo, phương pháp sản xuất, các giai đoạn kĩ thuật, nguyên tắc kiểm tra chất lượng trong sản xuất thuốc phun mù, thuốc mỡ, các dạng thuốc đặt, thuốc bột - cốm, thuốc viên, thuốc nang, hệ tiểu phân và Liposome, tương kỵ trong bào chế |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
653 | 4|aSinh dược học |
---|
653 | 4|aDược phẩm|xbào chế |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aBào chế và công nghệ dược phẩm 1 |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Chước,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Hòa,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Bùng,|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | 1|aVõ, Xuân Minh,|cGS.TS.|echủ biên |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(14): 063929-42 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 063943-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063928 |
---|
890 | |a20|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
063928
|
Khoa Dược
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
063929
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063930
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063931
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063932
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063933
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063934
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063935
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063936
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063937
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 K111
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|