DDC
| 519.076 |
Tác giả CN
| Lê, Khánh Luận |
Nhan đề
| Bài tập Xác suất thống kê / Lê Khánh Luận,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2007 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về giải tích tổ hợp, xác suất của biến cố, đại lượng ngẫu nhiên và hàm của đại lượng ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất, đại lượng ngẫu nhiên 2 chiều ; Mẫu và tham số mẫu, ước lượng tham số của đại lượng ngẫu nhiên, kiểm định giả thiết thống kê, lý thuyết tương quan và hàm hồi quy. |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Thanh Sơn |
Tác giả(bs) TT
| Phạm, Trí Cao |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V005674, V011034, V011036 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(6): V005903, V011035, V011038-40, V011043 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(5): V005675, V005704, V011037, V011041-2 |
|
000
| 00985nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1442 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1533 |
---|
008 | 070321s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024307|blongtd|y20070321151600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519.076|bL1115L|221 |
---|
100 | 1|aLê, Khánh Luận |
---|
245 | 10|aBài tập Xác suất thống kê /|cLê Khánh Luận,... |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2007 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về giải tích tổ hợp, xác suất của biến cố, đại lượng ngẫu nhiên và hàm của đại lượng ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất, đại lượng ngẫu nhiên 2 chiều ; Mẫu và tham số mẫu, ước lượng tham số của đại lượng ngẫu nhiên, kiểm định giả thiết thống kê, lý thuyết tương quan và hàm hồi quy. |
---|
653 | 4|aToán thống kê |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
710 | 1|aPhạm, Trí Cao |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V005674, V011034, V011036 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(6): V005903, V011035, V011038-40, V011043 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(5): V005675, V005704, V011037, V011041-2 |
---|
890 | |a14|b203|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005674
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005704
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005903
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011034
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011035
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011036
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011038
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011039
|
Q12_Kho Lưu
|
519.076 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|