DDC
| 004.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Từ điển tin học công nghệ thông tin Anh Anh - Việt = The English - English - Vietnamese dictionary of informatics and information technology / Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện |
Nhan đề khác
| The English - English - Vietnamese dictionary of informatics and information technology |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tấn,2002 |
Mô tả vật lý
| 1531 tr. ;18 cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin-Từ điển |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Thiện |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(3): V005621, V005662, V005670 |
|
000
| 00902nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1427 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1517 |
---|
008 | 070320s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024303|blongtd|y20070320155000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.03|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ngọc Tuấn |
---|
245 | 10|aTừ điển tin học công nghệ thông tin Anh Anh - Việt =|bThe English - English - Vietnamese dictionary of informatics and information technology /|cNguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện |
---|
246 | 10|aThe English - English - Vietnamese dictionary of informatics and information technology |
---|
260 | |aH. :|bThông tấn,|c2002 |
---|
300 | |a1531 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|vTừ điển |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin|vTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aTrương, Văn Thiện |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(3): V005621, V005662, V005670 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005662
|
Q4_Kho Mượn
|
004.03 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005670
|
Q4_Kho Mượn
|
004.03 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005621
|
Q4_Kho Mượn
|
004.03 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|