|
000
| 00688nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 142 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 149 |
---|
008 | 070108s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-534-40059-0 |
---|
039 | |a20180825023652|blongtd|y20070108085500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a510|bJ661 |
---|
100 | 1|aJohnson, David B. |
---|
245 | 10|aMathematics :|bA practical Odyssey /|cDavid B. Johnson, Thomas A. Mowry |
---|
260 | |aMexico :|bThompson,|c2004 |
---|
300 | |a796- I9tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aMathematics |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMowry, Thomas A. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N001089 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001089
|
Q4_Kho Mượn
|
510 J661
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào