DDC
| 603 |
Nhan đề
| Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technique / Trương Văn, ... |
Nhan đề khác
| English - Vietnamese dictionary of science and technique |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2003 |
Mô tả vật lý
| 888 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Khoa học Kỹ thuật-Từ Điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Thiện |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Trung |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(2): V005569, V005690 |
|
000
| 00780nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1419 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1509 |
---|
008 | 070320s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024301|blongtd|y20070320143500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a603|bT1111|221 |
---|
245 | 00|aTừ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of science and technique /|cTrương Văn, ... |
---|
246 | 00|aEnglish - Vietnamese dictionary of science and technique |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2003 |
---|
300 | |a888 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKhoa học Kỹ thuật|xTừ Điển |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cẩn |
---|
700 | 1|aTrương, Văn Thiện |
---|
700 | 1|aTrương, Văn |
---|
700 | 1|aLê, Minh Trung |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(2): V005569, V005690 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005569
|
Q4_Kho Mượn
|
603 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005690
|
Q4_Kho Mượn
|
603 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|