ISBN
| 9786046708872 |
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nam Quân |
Nhan đề
| Kỹ Thuật Xung / Nguyễn Nam Quân, Nguyễn Lê Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. :hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày linh kiện thụ động trong kỹ thuật xung, xung và các dạng xung, mạch vi phân dùng RC, mạch tích phân dùng RC, mạch vi phân và tích phân dùng RL. Các phân tử tích cực trong kỹ thuật xung. Các mạch điện dùng trong kỹ thuật xung, mạch tạo dãy xung vuông, mạch tạo xung đơn, mạch trigiơ... |
Từ khóa tự do
| Kỹ Thuật Xung |
Từ khóa tự do
| Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lê Cường |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Điện lực |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 064372-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BAC4D504-C9CF-455D-8E7C-D588120D3433 |
---|
005 | 201905221437 |
---|
008 | 190506s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046708872|c71000 |
---|
039 | |a20190522143749|bthienvan|c20190506160559|dquyennt|y20190506144405|zsvthuctap8 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3815|bN4994|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Nam Quân|cTS. |
---|
245 | |aKỹ Thuật Xung /|cNguyễn Nam Quân, Nguyễn Lê Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a107 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 107 |
---|
520 | |aTrình bày linh kiện thụ động trong kỹ thuật xung, xung và các dạng xung, mạch vi phân dùng RC, mạch tích phân dùng RC, mạch vi phân và tích phân dùng RL. Các phân tử tích cực trong kỹ thuật xung. Các mạch điện dùng trong kỹ thuật xung, mạch tạo dãy xung vuông, mạch tạo xung đơn, mạch trigiơ... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKỹ Thuật Xung |
---|
653 | |aMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aNguyễn, Lê Cường|cTS. |
---|
710 | |aĐại học Điện lực |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 064372-81 |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|