ISBN
| 9786048221614 |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Bùi, Hồng Huế |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành PLC S7-200 / Bùi Hồng Huế, Nguyễn Văn Doanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. :hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về bộ lập trình PLC S7-200. Tìm hiểu bộ điều khiển logic lập trình và ngôn ngữ lập trình S7-200. Giới thiệu các module thực hành, hướng dẫn thực hành và thực hành trên các panen thí nghiệm. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điều khiển |
Từ khóa tự do
| Điều kiển tự động |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Doanh |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Xây dựng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 064398-402 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14186 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44E2EE9B-4DE0-4B38-82A9-CC1505BF1DE0 |
---|
005 | 201905221440 |
---|
008 | 190507s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048221614|c45000 |
---|
039 | |a20190522144023|bthienvan|c20190507150713|dquyennt|y20190506144304|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bB8681|223 |
---|
100 | |aBùi, Hồng Huế |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành PLC S7-200 / |cBùi Hồng Huế, Nguyễn Văn Doanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a100 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về bộ lập trình PLC S7-200. Tìm hiểu bộ điều khiển logic lập trình và ngôn ngữ lập trình S7-200. Giới thiệu các module thực hành, hướng dẫn thực hành và thực hành trên các panen thí nghiệm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHệ thống điều khiển |
---|
653 | |aĐiều kiển tự động |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Doanh |
---|
710 | |aBộ Xây dựng|bTrường cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 064398-402 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 B8681
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|