ISBN
| 9786048221676 |
DDC
| 620.10071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình ứng dụng cơ học trong kỹ thuật / Nguyễn Hùng chủ biên, Nguyễn Quang Vinh, Trần Huy Long |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 217 tr : hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về động học và động học chất điểm, động học vật rắn, các định lý tổng quát của động lực học vật rắn, nguyên lý di chuyển khả dĩ, nguyên lý Đalămbe, phương trình vi phân chuyển động của cơ hệ không tự do... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Khoa
| Viện NIIE |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 064333-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A2C39AB-BE8F-4DFA-BDDE-CC05252335FC |
---|
005 | 202204071455 |
---|
008 | 190507s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048221676|c110000 |
---|
039 | |a20220407145525|bnghiepvu|c20190522144050|dthienvan|y20190506141835|zSvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.10071|bN4999H|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Hùng|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình ứng dụng cơ học trong kỹ thuật / |cNguyễn Hùng chủ biên, Nguyễn Quang Vinh, Trần Huy Long |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a217 tr : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 213-214 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về động học và động học chất điểm, động học vật rắn, các định lý tổng quát của động lực học vật rắn, nguyên lý di chuyển khả dĩ, nguyên lý Đalămbe, phương trình vi phân chuyển động của cơ hệ không tự do... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCơ học |
---|
650 | |aỨng dụng |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
700 | |aTrần, Huy Long |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Vinh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 064333-42 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
2
|
064333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
064334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
064335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
064336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
064337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
7
|
064338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
8
|
064340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.10071 N4999H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|