|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14170 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0ABEEC38-9DA1-4DAC-AEF5-B0C487D12104 |
---|
005 | 201906080956 |
---|
008 | 190506s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048220983|c88000 |
---|
039 | |a20190608095731|bngantk|c20190522143717|dthienvan|y20190506141013|zsvthuctap8 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.89|bC118|223 |
---|
245 | |aCác Bài Thực Hành PLC S7- 300 và WIN CC / |cLê Xuân Hải... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a167 tr. :|bminh hoạ ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 164 |
---|
520 | |aTổng quan về phần mềm thiết kế và mô phỏng WinCC (Windows Control Center). Tổng quan về bộ khả lập trình simatic PLC S7 300. Thiết kế, xây dựng các bài thực hành PLC S7 300 sử dụng giao diện WinCC. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aLập trình PLC |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aHoàng, Thị Tú Uyên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thủy |
---|
700 | |aThái, Hữu Nguyên |
---|
700 | |aLê, Xuân Hải |
---|
700 | |aĐào, Phương Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 064382-6 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 C118
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 C118
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 C118
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 C118
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 C118
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:14-03-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|