ISBN
| 9786048216030 |
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Mai |
Nhan đề
| Giáo Trình Mạch Điện Tử Tương Tự Và Số / Nguyễn Hoàng Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. : minh hoạ ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức cơ bản về dụng cụ bán dẫn, khuyếch đại soay chiều, khuyech đâị thuật toán, điều chế tín hiệu đo đường và điều khiển... |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 064387-9, 064391-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F550750-7976-45D6-B446-5B399E967374 |
---|
005 | 201905221437 |
---|
008 | 190506s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048216030|c168000 |
---|
039 | |a20190522143732|bthienvan|c20190506155719|dquyennt|y20190506135528|zSvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3815|bN4994M|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Hoàng Mai|cTS. |
---|
245 | |aGiáo Trình Mạch Điện Tử Tương Tự Và Số / |cNguyễn Hoàng Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a336 tr. : |bminh hoạ ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 332 |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về dụng cụ bán dẫn, khuyếch đại soay chiều, khuyech đâị thuật toán, điều chế tín hiệu đo đường và điều khiển... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 064387-9, 064391-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
064387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
064388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
064389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
064395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3815 N4994M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|