|
000
| 00624nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1416 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1506 |
---|
008 | 070320s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024300|blongtd|y20070320141200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Anh Tuấn |
---|
245 | 10|aLý thuyết bôi trơn ướt /|cNguyễn Anh Tuấn, Bùi Văn Gôn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a86tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aVật lý |
---|
653 | 4|aMa sát|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Gôn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V005589 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005589
|
Q12_Kho Lưu
|
531 N5764T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào