|
000
| 00689nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1413 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1503 |
---|
008 | 070320s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024259|blongtd|y20070320134600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bT783B|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Bách |
---|
245 | 10|aLưới điện và hệ thống điện.|nTập 2 /|cTrần Bách |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xlưới điện |
---|
653 | 4|aHệ thống điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(1): V005565 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005565
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 T783B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào